Bệnh gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat trong các mô, đặc biệt là ở các khớp. Bệnh thường gặp ở nam giới trung niên và người cao tuổi, gây ra các cơn đau khớp cấp tính, tái phát nhiều lần và có thể dẫn đến biến chứng mạn tính nếu không được điều trị đúng cách. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về bệnh án gout, từ triệu chứng lâm sàng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiệu quả.
Bệnh án gout
Định nghĩa và đặc điểm chung
Bệnh án gout là hồ sơ y tế ghi lại toàn bộ thông tin về bệnh nhân mắc bệnh gout, bao gồm tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm và quá trình điều trị. Bệnh án gout

có vai trò quan trọng trong việc theo dõi diễn biến bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Đặc điểm chung của bệnh án gout thường bao gồm:
- Thông tin hành chính của bệnh nhân
- Lý do vào viện
- Bệnh sử chi tiết
- Tiền sử bản thân và gia đình
- Kết quả khám lâm sàng
- Kết quả xét nghiệm cận lâm sàng
- Chẩn đoán và phương pháp điều trị
Các triệu chứng điển hình
Triệu chứng điển hình của bệnh gout thường gặp trong bệnh án bao gồm:
- Đau khớp cấp tính, đột ngột, thường xảy ra vào ban đêm
- Sưng, nóng, đỏ và căng tức ở khớp bị ảnh hưởng
- Hạn chế vận động khớp
- Khớp bị ảnh hưởng thường gặp nhất là ngón chân cái, cổ chân, gối
- Có thể kèm theo sốt nhẹ và mệt mỏi
Các triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và đạt đỉnh trong vòng 12-24 giờ. Cơn gout cấp có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần nếu không được điều trị.
Phân loại bệnh gout
Trong bệnh án, bệnh gout thường được phân loại thành 3 giai đoạn:
- Giai đoạn tăng acid uric máu không triệu chứng: Nồng độ acid uric máu tăng cao nhưng chưa có biểu hiện lâm sàng.
- Giai đoạn gout cấp tính: Xuất hiện các cơn đau khớp cấp tính, tái phát nhiều lần.
- Giai đoạn gout mạn tính: Có biến chứng như hạt tophi, viêm khớp mạn tính, sỏi thận.
Việc xác định giai đoạn bệnh giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng cho bệnh nhân.
Bệnh án gout mạn
Đặc điểm lâm sàng
Bệnh án gout mạn thường có các đặc điểm lâm sàng sau:
- Tiền sử có nhiều cơn gout cấp tái phát
- Xuất hiện hạt tophi ở các vị trí như vành tai, khuỷu tay, ngón tay
- Biến dạng khớp do viêm khớp mạn tính
- Đau và cứng khớp kéo dài, đặc biệt vào buổi sáng
- Giảm tầm vận động của các khớp bị ảnh hưởng
Bệnh nhân gout mạn thường có nồng độ acid uric máu tăng cao kéo dài và không kiểm soát tốt, dẫn đến tình trạng lắng đọng tinh thể urat trong các mô.
Biến chứng thường gặp
Các biến chứng thường gặp trong bệnh án gout mạn bao gồm:
- Sỏi thận: Do lắng đọng tinh thể urat trong thận, gây sỏi thận và có thể dẫn đến suy thận.
- Viêm khớp mạn tính: Gây đau và biến dạng khớp, ảnh hưởng đến chức năng vận động.
- Hạt tophi: Lắng đọng tinh thể urat dưới da, tạo thành các hạt cứng, có thể gây loét da.
- Tổn thương thận: Bệnh thận mạn do lắng đọng tinh thể urat trong nhu mô thận.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Chẩn đoán gout mạn dựa trên các tiêu chuẩn sau:
- Tiền sử có ít nhất 2 cơn gout cấp
- Nồng độ acid uric máu > 7 mg/dL ở nam hoặc > 6 mg/dL ở nữ
- Có hạt tophi trên lâm sàng hoặc X-quang
- Tìm thấy tinh thể urat trong dịch khớp hoặc hạt tophi
- Biến chứng của bệnh gout như sỏi thận, viêm khớp mạn tính
Việc chẩn đoán chính xác gout mạn giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Bệnh án gout YHCT
Nguyên nhân theo YHCT
Theo Y học cổ truyền (YHCT), bệnh gout được gọi là “Thống phong” và có các nguyên nhân chính sau:
- Thận hư: Thận không bài tiết được acid uric, gây tích tụ trong cơ thể.
- Tỳ hư: Rối loạn chuyển hóa, tích tụ đàm thấp.
- Can thận âm hư: Gây nội nhiệt, làm tăng sinh acid uric.
- Ăn uống không điều độ: Thường xuyên ăn các thức ăn béo, cay nóng, rượu bia.
Triệu chứng theo YHCT
Trong bệnh án gout YHCT, các triệu chứng thường được mô tả như sau:
- Đau nhức các khớp, đặc biệt là khớp ngón chân cái
- Khớp sưng nóng đỏ, không dám cử động
- Lưỡi đỏ, rêu vàng dày
- Mạch nhanh, huyền sác
Phương pháp điều trị
Điều trị gout theo YHCT thường áp dụng các phương pháp sau:
- Thuốc thang: Sử dụng các bài thuốc có tác dụng thanh nhiệt, lợi thấp, hoạt huyết như Độc hoạt tang ký sinh thang, Tứ diệu thương phong thang.
- Châm cứu: Châm các huyệt như Thận du, Tam âm giao, Côn lôn để giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
- Xoa bóp bấm huyệt: Giúp lưu thông khí huyết, giảm đau và phù nề.
- Chế độ ăn uống: Kiêng các thức ăn cay nóng, béo, rượu bia. Tăng cường rau xanh và nước.
Phương pháp điều trị YHCT giúp cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân gout.
Bệnh án mẫu gout
Thông tin hành chính
Thông tin hành chính trong bệnh án mẫu gout thường bao gồm:
- Họ và tên bệnh nhân: HOÀNG ĐỨC X, nam, 34 tuổi
- Địa chỉ: Phòng 206 E3, KTX, Đại học Y Hà Nội
- Nghề nghiệp: Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- Khi cần liên hệ với: em Bùi Nguyên Đ, cùng địa chỉ, sđt: 01678420024
- Ngày giờ vào viện: 08h ngày 17/04/2012
- Ngày khám: 09h ngày 18/4/2012
Lý do vào viện và bệnh sử
Lý do vào viện: sưng đau khớp gối trái
Bệnh sử:
- Bệnh diễn biến ba tuần nay
- Đau âm ỉ khớp gối, khởi phát từ từ, đau liên tục, tăng về đêm gần sáng
- Đau kèm theo sưng, nóng đỏ, không sốt, không có cứng khớp buổi sáng
- Dùng allopurinol thường xuyên
- Cách đây 3 ngày đau đột ngột dữ dội, bỏng rát
- Dùng colchicin không đỡ, dùng corticoid và penicillin thấy giảm nhẹ
- Hạn chế vận động khớp gối, đi lại khó khăn
Tiền sử và khám lâm sàng
Tiền sử:
- Cách 2 năm có đợt sưng đau khớp đốt bàn-ngón ngón cái bên trái
- Được chẩn đoán gout tại bệnh viện Bạch Mai, acid uric 806 mg/dL
- Điều trị bằng allopurinol và chế độ ăn kiêng
- Acid uric giảm dần, lần gần nhất là 219 mg/dL
Khám lâm sàng:
- Toàn thân: Tỉnh táo, da niêm mạc hồng, không phù
- Khớp gối: Nóng đỏ, sưng, bập bệnh xương bánh chè (+)
- Hạn chế vận động khớp gối ở tư thế gấp duỗi mức trung bình
- Các hệ thống khác chưa phát hiện bất thường
Bệnh án đợt cấp gout mạn
Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của đợt cấp gout mạn thường bao gồm:
- Tiền sử gout mạn tính với nhiều cơn gout cấp trước đó.
- Khởi phát đột ngột với đau dữ dội tại một hoặc nhiều khớp.
- Khớp bị ảnh hưởng sưng nề, nóng đỏ và rất đau khi chạm vào.
- Triệu chứng toàn thân có thể xuất hiện như sốt nhẹ, ớn lạnh, mệt mỏi.
- Có thể thấy hạt tophi ở các vị trí như vành tai, khuỷu tay, ngón tay.
Xét nghiệm cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được chỉ định trong đợt cấp gout mạn:
- Xét nghiệm máu:
- Acid uric máu tăng cao (> 7 mg/dL ở nam, > 6 mg/dL ở nữ)
- Số lượng bạch cầu tăng
- CRP và tốc độ máu lắng tăng
- Xét nghiệm dịch khớp:
- Tìm thấy tinh thể urat natri hình kim
- Số lượng bạch cầu trong dịch khớp tăng cao
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang khớp: có thể thấy hình ảnh hủy xương hoặc hẹp khe khớp
- Siêu âm khớp: phát hiện viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp
- CT scan hoặc MRI: đánh giá mức độ tổn thương khớp và mô mềm
Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị đợt cấp gout mạn thường bao gồm:
- Giảm đau và chống viêm:
- NSAIDs: Naproxen, Indomethacin
- Colchicine: liều thấp 0.5mg, 2-3 lần/ngày
- Corticosteroid: Prednisolone 30-40mg/ngày, giảm liều dần
- Hạ acid uric máu:
- Allopurinol: bắt đầu với liều thấp 100mg/ngày và tăng dần
- Febuxostat: 40-80mg/ngày
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: giảm tiêu thụ purin, rượu bia, thịt đỏ
- Tăng cường vận động thể chất
- Điều trị các bệnh liên quan như béo phì, tiểu đường
- Theo dõi và đánh giá:
- Điều chỉnh liều thuốc theo mức acid uric máu
- Đánh giá lại sau 2-4 tuần để xem kết quả điều trị
Phác đồ điều trị đợt cấp gout mạn cần được tuân thủ chặt chẽ để giảm triệu chứng nhanh chóng và ngăn ngừa tái phát trong tương lai.
Bệnh án bệnh nhân gout
Hồ sơ bệnh án
Hồ sơ bệnh án của bệnh nhân gout thường bao gồm:
- Thông tin cá nhân: Họ tên, tuổi, giới tính, địa chỉ, nghề nghiệp.
- Lý do vào viện: Triệu chứng chính khi nhập viện.
- Tiền sử bệnh lý: Các bệnh lý đã từng mắc phải, đặc biệt là về gout.
- Tiền sử điều trị: Các loại thuốc đã sử dụng trước đó.
- Khám lâm sàng: Kết quả khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng.
- Chẩn đoán: Kết luận của bác sĩ sau khi đánh giá hồ sơ và kết quả xét nghiệm.
Triệu chứng
Bệnh nhân gout thường có những triệu chứng như:
- Đau nhức, sưng tại các khớp như ngón tay, gối, cổ chân.
- Da khớp sưng đỏ, nóng bức.
- Khó di chuyển, hạn chế vận động ở các khớp bị ảnh hưởng.
- Có thể xuất hiện tophi ở các vùng da mềm.
Điều trị
Điều trị bệnh nhân gout thường bao gồm:
- Giảm đau và viêm:
- Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen.
- Colchicine để giảm triệu chứng cơn gout cấp.
- Corticosteroid để kiểm soát viêm nhiễm.
- Hạ acid uric máu:
- Sử dụng thuốc như Allopurinol, Febuxostat để giảm acid uric máu.
- Tuân thủ chế độ ăn kiêng giúp hạn chế sản xuất acid uric.
- Thay đổi lối sống:
- Tăng cường vận động thể chất.
- Kiểm soát cân nặng, tránh tiêu thụ thức ăn giàu purin.
Bệnh nhân gout cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và chăm sóc bản thân để ngăn ngừa tái phát và giảm triệu chứng của bệnh.
Bệnh án nội khoa gout
Đặc điểm lâm sàng
Trong bệnh án nội khoa gout, các đặc điểm lâm sàng thường bao gồm:
- Đau nhức ở các khớp: Đau thường xuất phát vào ban đêm và kéo dài trong vài ngày.
- Sưng tại các khớp: Da khớp sưng to, nóng bức, đỏ.
- Khó di chuyển: Hạn chế vận động ở khớp bị ảnh hưởng.
- Triệu chứng toàn thân: Có thể có sốt nhẹ, mệt mỏi.
Xét nghiệm cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được thực hiện trong bệnh án nội khoa gout bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ acid uric máu.
- Xét nghiệm dịch khớp: Kiểm tra tinh thể urat natri trong dịch khớp.
- X-quang khớp: Đánh giá mức độ tổn thương khớp.
Điều trị
Phương pháp điều trị bệnh gout trong bệnh án nội khoa thường bao gồm:
- Giảm đau và viêm:
- Sử dụng NSAIDs, colchicine để giảm đau và viêm.
- Corticosteroid có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng.
- Hạ acid uric máu:
- Sử dụng Allopurinol, Febuxostat để giảm nồng độ acid uric máu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống giúp hạn chế sản xuất acid uric.
- Theo dõi và đánh giá:
- Điều chỉnh liều thuốc theo mức acid uric máu.
- Đánh giá lại sau một thời gian để đảm bảo điều trị hiệu quả.
Việc điều trị bệnh gout trong bệnh án nội khoa cần sự chuyên nghiệp và theo dõi định kỳ để đảm bảo bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh tốt nhất.
Bệnh án cơ xương khớp gout
Tiền sử bệnh án
Trong bệnh án cơ xương khớp gout, tiền sử bệnh án thường ghi nhận các thông tin sau:
- Tiền sử bệnh lý: Bệnh nhân đã từng mắc các bệnh về gout, tiểu đường, béo phì.
- Tiền sử điều trị: Các loại thuốc đã sử dụng trước đó, kết quả điều trị.
- Tiền sử gia đình: Có thành viên trong gia đình mắc các bệnh liên quan không.
Khám lâm sàng
Khi khám lâm sàng bệnh nhân gout, các điểm sau thường được ghi nhận:
- Khớp bị ảnh hưởng: Sưng to, đau nhức ở các khớp như ngón tay, gối, cổ chân.
- Da khớp: Da sưng đỏ, nóng bức.
- Hạn chế vận động: Bệnh nhân gặp khó khăn khi di chuyển do đau nhức ở khớp.
Chẩn đoán và điều trị
Dựa vào tiền sử bệnh án và khám lâm sàng, bác sĩ thường đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị như sau:
- Chẩn đoán:
- Xác định nồng độ acid uric máu.
- Xét nghiệm dịch khớp để tìm tinh thể urat natri.
- X-quang khớp để đánh giá tổn thương khớp.
- Điều trị:
- Sử dụng thuốc giảm đau và viêm như NSAIDs, colchicine.
- Hạ acid uric máu bằng Allopurinol, Febuxostat.
- Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
Bệnh án cơ xương khớp gout cung cấp thông tin quan trọng để định rõ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Mẫu bệnh án gout cấp
Xét nghiệm cận lâm sàng
Trong bệnh án gout cấp, các xét nghiệm cận lâm sàng thường bao gồm:
- Xét nghiệm máu:
- Đo nồng độ acid uric máu.
- Đếm bạch cầu và các chỉ số viêm nhiễm.
- Xét nghiệm dịch khớp:
- Kiểm tra tinh thể urat natri trong dịch khớp.
- X-quang khớp:
- Đánh giá mức độ tổn thương khớp.
Điều trị
Phương pháp điều trị bệnh gout cấp thường bao gồm:
- Giảm đau và viêm:
- Sử dụng NSAIDs, colchicine để giảm đau và viêm.
- Corticosteroid có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng.
- Hạ acid uric máu:
- Sử dụng Allopurinol, Febuxostat để giảm nồng độ acid uric máu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống giúp hạn chế sản xuất acid uric.
- Theo dõi và đánh giá:
- Điều chỉnh liều thuốc theo mức acid uric máu.
- Đánh giá lại sau một thời gian để đảm bảo điều trị hiệu quả.
Việc điều trị bệnh gout cấp cần sự chuyên nghiệp và theo dõi định kỳ để đảm bảo bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh tốt nhất.
Bệnh gout nặng
Đặc điểm triệu chứng
Bệnh gout nặng thường có những đặc điểm triệu chứng sau:
- Đau nhức cấp tính: Đau nhanh chóng, dữ dội tại một hoặc nhiều khớp.
- Sưng to, nóng đỏ: Da khớp sưng to, nóng bức, đỏ.
- Hạn chế vận động: Bệnh nhân gặp khó khăn khi di chuyển do đau nhức ở khớp.
- Triệu chứng toàn thân: Có thể có sốt, mệt mỏi, ớn lạnh.
Phương pháp điều trị
Để điều trị bệnh gout nặng, các phương pháp sau thường được áp dụng:
- Giảm đau và viêm:
- Sử dụng NSAIDs, colchicine để giảm đau và viêm.
- Corticosteroid có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng.
- Hạ acid uric máu:
- Sử dụng Allopurinol, Febuxostat để giảm nồng độ acid uric máu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống giúp hạn chế sản xuất acid uric.
- Thay đổi lối sống:
- Tăng cường vận động thể chất.
- Kiểm soát cân nặng, tránh tiêu thụ thức ăn giàu purin.
Bệnh gout nặng đòi hỏi điều trị kịp thời và chuyên nghiệp để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Bệnh gout đau ở đâu
Vị trí đau thường gặp
Bệnh gout thường gây đau ở các vị trí sau:
- Ngón tay: Đau nhức, sưng to ở ngón tay cái hoặc ngón tay bên.
- Gối: Đau cấp tính, sưng to, nóng đỏ ở khớp gối.
- Cổ chân: Đau nhức, khó di chuyển ở cổ chân và mắt cá chân.
- Khớp ngón chân: Đau nhức, sưng to ở khớp ngón chân.
Điều trị
Để giảm đau ở các vị trí do bệnh gout gây ra, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Nghỉ ngơi: Hạn chế vận động ở khớp đau để giảm cảm giác đau.
- Sử dụng thuốc giảm đau: NSAIDs, colchicine giúp giảm đau và viêm.
- Hạ acid uric máu: Sử dụng Allopurinol, Febuxostat để giảm nồng độ acid uric máu.
- Chăm sóc khớp: Xoa bóp nhẹ nhàng, đặt lạnh hoặc nóng tại vị trí đau.
Điều trị bệnh gout đau ở các vị trí khớp cần được thực hiện đúng cách để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Chẩn đoán gout theo Bộ Y tế
Phương pháp chẩn đoán
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, chẩn đoán bệnh gout thường dựa vào các phương pháp sau:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ acid uric máu.
- Xét nghiệm dịch khớp: Kiểm tra tinh thể urat natri trong dịch khớp.
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang khớp, siêu âm khớp để đánh giá tổn thương khớp.
Tiêu chí chẩn đoán
Theo Bộ Y tế, để chẩn đoán bệnh gout cần phải có các tiêu chí sau:
- Có triệu chứng cấp tính như đau, sưng, nóng đỏ ở khớp.
- Xác định tinh thể urat natri trong dịch khớp.
- Nồng độ acid uric máu cao (> 7 mg/dL ở nam, > 6 mg/dL ở nữ).
Chẩn đoán gout theo hướng dẫn của Bộ Y tế giúp xác định chính xác bệnh lý và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Video
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh án gout, từ nguồn gốc, triệu chứng, đến phương pháp chẩn đoán và điều trị. Việc hiểu rõ về bệnh án gout giúp bệnh nhân và người thân có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe và cách điều trị hiệu quả. Để ngăn ngừa bệnh gout và giữ cho cơ xương khớp luôn khỏe mạnh, việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình và thực hiện các biện pháp phòng tránh để tránh bệnh gout và các biến chứng liên quan.